Có 1 kết quả:

短波 duǎn bō ㄉㄨㄢˇ ㄅㄛ

1/1

duǎn bō ㄉㄨㄢˇ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

shortwave (radio)

Bình luận 0